Đang truy cập: 19
Trong ngày: 883
Trong tháng: 11114
Tổng truy cập: 228474
THÀNH PHẦN
Lọ bột pha tiêm chứa:
Amikacin sulfat tương ứng Amikacin 500 mg
Ống dung môi chứa:
Nước cất pha tiêm 4 ml
CHỈ ĐỊNH
Chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn với các chủng vi khuẩn nhạy cảm.
Trong đơn trị liệu, amikacin được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, đặc biệt là trong nhiễm trùng thận và đường tiết niệu.
Sự kết hợp của amikacin với các kháng sinh khác trong một số nhiễm trùng nhất định dựa trên tính nhạy cảm của vi khuẩn, đặc biệt là trong các trường hợp nhiễm trùng:
Thận, tiết niệu và sinh dục
Nhiễm trùng huyết và nội tâm mạc
Màng não (điều trị tại chỗ)
Hô hấp
Da
Khớp xương
Nên có hướng dẫn chính thức về việc sử dụng hợp lý các tác nhân kháng khuẩn.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Quá mẫn cảm với các aminoglycosid.
Bệnh nhược cơ.
LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG
Cách dùng
Amikacin sulfat dùng tiêm bắp, hoặc truyền tĩnh mạch. Không được tiêm tĩnh mạch trực tiếp.
Để tiêm bắp: cho 4 ml nước cất vào lọ bột, lắc kỹ để hòa tan hoàn toàn.
Để truyền tĩnh mạch, hoàn nguyên lọ bột thuốc như trên bằng dung dịch tiêm truyền tương thích (dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc Dextrose 5%), sau đó pha loãng tới nồng độ sau:
+ Đối với người lớn: pha 1 lọ bột pha tiêm Amikacin 500 mg vào 100 - 200 ml dịch truyền. Liều thích hợp Amikacin phải truyền trong 30 - 60 phút.
+ Đối với trẻ em, thể tích dịch truyền phụ thuộc vào nhu cầu người bệnh, nhưng phải đủ để có thể truyền trong 1 - 2 giờ ở trẻ nhỏ, hoặc 30 - 60 phút ở trẻ lớn. Dung dịch sau khi hoàn nguyên trong NaCl 0,9% và glucose 5% ổn định sau 2 giờ trong điều kiện thường.
BẢO QUẢN
Bảo quản: Nơi khô, kín, không quá 30ºC, tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay trẻ em.